Có 1 kết quả:

花前月下 huā qián yuè xià ㄏㄨㄚ ㄑㄧㄢˊ ㄩㄝˋ ㄒㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 月下花前[yue4 xia4 hua1 qian2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0